Có 2 kết quả:

稳定度 wěn dìng dù ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄨˋ穩定度 wěn dìng dù ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

degree of stability

Từ điển Trung-Anh

degree of stability